Trong mỗi hệ thống HVAC, ống gió đóng vai trò là “mạch dẫn” luồng khí – đảm bảo sự luân chuyển không khí, điều hòa và ổn định cho toàn bộ không gian. Nhưng để hệ thống hoạt động hiệu quả và bền bỉ theo thời gian, độ dày ống gió là yếu tố kỹ thuật không thể xem nhẹ. Vậy tiêu chuẩn độ dày ống gió được xác định như thế nào? Có gì khác biệt giữa ống vuông, ống tròn và ống mềm? Cùng Hecosite tìm hiểu qua nội dung sau.
1. Giới thiệu về tiêu chuẩn ống gió
Trong hệ thống điều hòa và thông gió công nghiệp (HVAC), ống gió đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, phân phối không khí và duy trì môi trường trong lành. Tuy nhiên, không phải mọi ống gió đều giống nhau – độ dày của ống gió là yếu tố quyết định đến độ bền, khả năng chịu áp suất và hiệu suất vận hành của cả hệ thống
Tại sao cần tuân thủ tiêu chuẩn độ dày ống gió?
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chiều dày giúp đảm bảo an toàn kết cấu, hạn chế rò rỉ không khí và giảm tổn thất năng lượng. Nếu ống gió quá mỏng, chúng dễ bị biến dạng, hư hỏng dưới tác động của áp suất và rung động, trong khi ống gió quá dày lại tăng chi phí và trọng lượng không cần thiết. Do đó, xác định đúng độ dày phù hợp là bước quan trọng trong thiết kế và thi công hệ thống HVAC.
2. Tiêu chuẩn độ dày ống gió
2.1 Theo phân loại: Ống gió vuông, tròn, mềm
- Ống gió vuông thường được sử dụng trong các hệ thống thông gió công nghiệp và tòa nhà thương mại. Tùy thuộc vào áp suất hệ thống, độ dày dao động từ 0.5mm – 1.5mm.
- Ống gió tròn có hiệu suất khí động học tốt hơn, ít tổn thất áp suất hơn so với ống vuông. Vì vậy, mặc dù có thể mỏng hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất, thường từ 0.5mm – 1.2mm.
- Ống gió mềm, do cấu tạo linh hoạt và chủ yếu dùng cho hệ thống thông gió đơn giản, có độ dày thấp hơn, từ 0.1mm – 0.3mm, nhưng cần đảm bảo chống rách, chịu nhiệt và chống cháy tốt.
2.2 Theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn TCVN 5687:2010 quy định về thiết kế hệ thống thông gió, trong đó có yêu cầu kỹ thuật về chiều dày và vật liệu ống gió.
Độ Dày Cho Ống Tròn (tham khảo TCVN 5678)
- Đường kính ≤ 200 mm: 0.5 mm
- Đường kính 200 mm đến 450 mm: 0.6 mm
- Đường kính 500 mm đến 800 mm: 0.7 mm
- Đường kính 900 mm đến 1200 mm: 1.0 mm
- Đường kính 1400 mm đến 1600 mm: 1.2 mm
- Đường kính 1800 mm đến 2000 mm: 1.4 mm
Độ Dày Cho Ống Chữ Nhật
- Cạnh lớn nhất ≤ 250 mm: 0.5 mm
- Cạnh lớn nhất 300 mm đến 1000 mm: 0.7 mm
- Cạnh lớn nhất 1250 mm đến 2000 mm: 0.9 mm
Ngoài ra, các công trình lớn còn áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế:
- SMACNA (Mỹ) – Quy định chi tiết về thiết kế và thi công hệ thống ống gió.
- ASHRAE (Mỹ) – Đề cập đến hiệu suất năng lượng và độ bền của hệ thống HVAC.
- DW/144 (Anh Quốc) – Tiêu chuẩn phổ biến cho hệ thống ống gió trong các công trình lớn.
2.3 Đặc điểm các loại ống gió vuông, tròn, mềm
Ống gió vuông (ống gió chữ nhật)
- Thường được sử dụng phổ biến nhất trong tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại.
- Dễ thi công, lắp ghép, tính toán lưu lượng chính xác.
- Có nhiều tiêu chuẩn về độ dày theo kích thước cạnh dài và áp suất hệ thống.
Ống gió tròn
- Có đặc điểm lưu lượng khí ổn định hơn và tổn thất áp suất thấp hơn.
- Cứng vững tốt, ít cần gân tăng cứng như ống vuông.
- Độ dày phụ thuộc vào đường kính và áp suất.
Ống gió mềm (flexible duct)
- Thường dùng cho các đoạn nối cuối đến miệng gió, không chịu áp cao.
- Được sản xuất sẵn với vật liệu nhôm/PU, không cần tính độ dày gia công như ống tôn mạ kẽm.
- Dài tối đa khuyến nghị: 5 – 10m/đoạn để tránh tổn hao.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến chiều dày ống gió
3.1 Áp suất hệ thống
Áp suất tĩnh (Static Pressure) là áp suất được tạo ra bởi quạt hoặc thiết bị cấp gió trong hệ HVAC. Nó biểu thị lực đẩy khí đi qua hệ thống ống gió. Áp suất càng cao → lực tác động lên bề mặt ống càng lớn → ống dễ bị phồng, méo, rung, rò rỉ hoặc xẹp nếu không đủ độ dày và độ cứng. Theo TCVN 5687:2010, SMACNA và các tiêu chuẩn quốc tế, hệ thống ống gió được chia theo 3 cấp áp suất thiết kế (Áp suất trong ống gió | Cột áp):
Cấp áp suất | Giá trị thiết kế (Pa) | Ứng dụng điển hình | Yêu cầu độ dày |
Áp suất thấp | ≤ 500 Pa | Văn phòng, nhà ở, gió hồi | Tôn mỏng (0.5 – 0.6 mm) |
Áp suất trung bình | 500 – 1000 Pa | Trung tâm thương mại, nhà xưởng | Tôn 0.7 – 1.0 mm |
Áp suất cao | > 1000 Pa | AHU, phòng sạch, chiller, quạt ly tâm công suất lớn | Tôn ≥ 1.0 mm, cần gân tăng cứng |
Độ dày ống gió phải luôn được thiết kế cùng với mức áp suất danh định của hệ thống để đảm bảo hiệu quả, độ bền và an toàn vận hành.
3.2 Chất liệu ống gió
Mỗi loại vật liệu chế tạo ống gió có đặc điểm về độ cứng, trọng lượng, khả năng chống ăn mòn, khả năng định hình và độ dày tối thiểu có thể gia công được:
- Vật liệu càng cứng → có thể sử dụng độ dày nhỏ hơn để đạt cùng độ bền.
- Vật liệu càng mềm hoặc có tính dẻo cao → cần tăng độ dày để đảm bảo không bị biến dạng, rung lắc.
Chất liệu | Tên gọi quốc tế | Đặc điểm | Tiêu chuẩn độ dày thông dụng |
Tôn mạ kẽm (GI) | Galvanized Iron | Phổ biến nhất, dễ gia công, giá rẻ | SMACNA / TCVN quy định rõ theo cạnh dài & áp suất |
Inox (SUS 304, 201) | Stainless Steel | Bền, chống ăn mòn cao, dùng cho môi trường ẩm, ăn mòn | ≥ 0.6 mm với ống nhỏ, ≥ 1.0 mm với ống lớn |
Tôn đen sơn epoxy | Black steel with epoxy | Dùng cho môi trường hóa chất, khí độc, hệ thống hút bụi | ≥ 0.8 mm – thường đi kèm lớp sơn cách ly ăn mòn |
Ống mềm nhôm – PU | Flexible aluminum duct | Dễ uốn, không dùng cho áp cao, tiêu chuẩn riêng của nhà sản xuất | Độ dày tính theo lớp cuốn, không theo mm |
Ống composite / vải chịu nhiệt | Fabric / Fiberglass | Dùng tạm thời, ứng dụng đặc biệt | Không tiêu chuẩn hóa độ dày bằng mm |
Bảng tóm tắt và khuyến nghị
Loại ống | Cạnh dài (mm) / Đường kính | Áp suất (Cột áp) | Độ dày tôn khuyến nghị |
Vuông | < 500 mm | Áp thấp (<500 Pa) | 0.5 – 0.6 mm |
Vuông | 500 – 1000 mm | Áp trung (500–1000 Pa) | 0.7 – 1.0 mm |
Vuông | > 1000 mm | Áp cao (>1000 Pa) | 1.0 – 1.2 mm |
Tròn | < 500 mm | Mọi áp suất | 0.5 – 0.6 mm |
Tròn | > 500 mm | Áp trung – cao | 0.8 – 1.0 mm |
Mềm | < 300 mm | Áp thấp | Theo nhà sản xuất |
Độ dày ống gió không chỉ là con số kỹ thuật khô khan, mà chính là yếu tố quyết định đến độ bền cơ học, độ kín khí, khả năng vận hành ổn định và tuổi thọ toàn hệ thống HVAC. Qua các tiêu chuẩn quốc tế như SMACNA, ASHRAE và quy định trong TCVN 5687:2010, có thể thấy rằng việc lựa chọn độ dày ống gió cần dựa trên nhiều yếu tố phối hợp:
- Áp suất hệ thống
- Kích thước ống gió
- Loại vật liệu sử dụng
- Điều kiện môi trường và tính chất công trình
Nếu bạn đang cần tư vấn về hệ thống thông gió, HVAC và các thiết bị điều hòa dùng trong nhà máy, nhà xưởng công nghiệp, hãy liên hệ đến HECOSITE để được tư vấn chi tiết nhất, trân trọng cảm ơn!
CÔNG TY TNHH HECOSITE