Các loại ống gió phổ biến trong hệ thống HVAC

Bài viết này cung cấp thông tin về các loại ống gió trong HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí), tập trung vào vai trò, phân loại và tiêu chí lựa chọn, dựa trên nghiên cứu thực tế vào năm 2025. Mục tiêu của phân tích này là cung cấp những thông tin chi tiết cho cả người mới tìm hiểu và các chuyên gia trong ngành, giúp họ có thêm các biết sâu sắc về chủ đề này.

1. Giới thiệu và vai trò của Ống gió trong hệ thống

Ống gió là đường dẫn không khí từ thiết bị HVAC đến các không gian được điều hòa và thu hồi khí hồi, đóng vai trò quan trọng trong chất lượng không khí trong nhà, kiểm soát nhiệt độ và hiệu suất năng lượng.

Nghiên cứu chỉ ra rằng ống dẫn khí, ống thông gió là thành phần cốt lõi để phân phối không khí đã được điều hòa (làm nóng hoặc làm mát) đến các khu vực khác nhau của tòa nhà, đồng thời thu gom khí hồi để tái xử lý. Chức năng kép này giúp duy trì sự cân bằng và thoải mái trong không gian trong nhà, đặc biệt là trong các môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp.

Các loại ống gió trong thi công HVAC

Tầm quan trọng của ống gió không chỉ dừng lại ở việc phân phối không khí. Chúng còn ảnh hưởng đến áp suất hệ thống, giảm tiếng ồn và ngăn ngừa thất thoát năng lượng. Ví dụ, một hệ thống ống gió được thiết kế tốt có thể giảm thiểu rò rỉ khí, đảm bảo không khí điều hòa đến đúng vị trí mà không bị thay đổi nhiệt độ đáng kể, điều này cực kỳ quan trọng đối với hiệu suất năng lượng.


2. Ảnh hưởng của ống gió đến hiệu suất hệ HVAC

Hiệu suất của hệ thống HVAC bị ảnh hưởng mạnh bởi thiết kế và lắp đặt hệ thống ống gió.

Nghiên cứu cho thấy, các hệ thống ống dẫn khí kém thiết kế hoặc lắp đặt sai có thể gây lãng phí năng lượng đáng kể. Một số ước tính chỉ ra rằng lên đến 30% năng lượng của hệ thống HVAC có thể bị mất do rò rỉ ống gió hoặc kích thước ống không phù hợp. Điều này dẫn đến phân phối nhiệt độ không đều, tăng chi phí vận hành và giảm tuổi thọ hệ thống.

Ngược lại, một hệ thống ống dẫn gió được thiết kế đúng cách sẽ đảm bảo áp suất ổn định, phân phối không khí đồng đều và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Các yếu tố như vật liệu ống gió, lớp cách nhiệt và bố trí hệ thống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt và duy trì nhiệt độ không khí.

Ví dụ: Ống gió đặt trong các không gian không điều hòa như gác mái hoặc hầm phải được cách nhiệt để ngăn chặn hấp thụ hoặc thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất hệ thống.


3. Phân loại ống gió phổ biến trong xây dựng

Ống gió có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng riêng.

3.1. Ống gió vuông (Chữ nhật), ống gió cách nhiệt

Ưu điểm:

  • Dễ dàng lắp đặt trong các công trình xây dựng tiêu chuẩn vì có thể lắp giữa các bức tường và trần nhà.
  • Thường được làm từ kim loại, có thể tùy chỉnh kích thước theo thiết kế và đơn đặt hàng, có thể bọc thêm cách nhiệt để làm ống gió cách nhiệt.
  • Tiết kiệm chi phí trong một số trường hợp.

Lựa chọn ống gió, ống gió vuông, ống gió cách nhiệt

Nhược điểm:

  • Có diện tích bề mặt lớn hơn so với ống gió tròn có cùng diện tích mặt cắt, dẫn đến thất thoát nhiệt nhiều hơn.
  • Tải trọng lớn hơn các loại còn lại, cần yêu cầu hệ thống dàn treo, định vị.
  • Hiệu suất luồng không khí thấp hơn do tăng ma sát.

Ứng dụng: Hệ thống thông gió áp suất thấp trong các tòa nhà dân dụng hoặc thương mại, nơi ưu tiên lắp đặt dễ dàng hơn là hiệu suất.


3.2. Ống gió tròn

Ưu điểm:

  • Hiệu suất lưu thông không khí cao hơn do bề mặt trơn, giảm ma sát và giảm tiếng ồn.
  • Có diện tích bề mặt nhỏ hơn so với ống gió vuông cùng tiết diện, giảm thất thoát nhiệt.
  • Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

Ống gió tròn

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn và khó lắp đặt trong các tòa nhà có cấu trúc tiêu chuẩn.
  • Trong một số trường hợp, ống tròn có thể không phù hợp với không gian chật hẹp, trong khi ống vuông có thể được thiết kế phẳng hơn để lắp đặt.
  • Cần thêm phụ kiện để kết nối.

Ứng dụng: Hệ thống áp suất cao hoặc các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng nghiêm ngặt như tòa nhà văn phòng hiện đại, nhà máy công nghiệp.


3.3. Ống gió mềm

Đặc điểm: Được làm từ nhựa hoặc vải, có độ linh hoạt cao để dễ dàng uốn cong quanh chướng ngại vật.

Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp cho không gian chật hẹp, giảm nhu cầu sửa đổi cấu trúc tòa nhà.

Ống gió mềm trong thi công thông gió

Nhược điểm:

  • Dễ bị gấp khúc, hạn chế luồng khí.
  • Không bền bằng ống gió cứng, hiệu suất kém hơn nếu dùng cho đường ống dài.
  • Ma sát cao hơn dẫn đến hiệu quả thấp hơn trong một số trường hợp.

Ứng dụng: Hệ thống ống gió ngắn trong dân dụng, kết nối từ thiết bị HVAC đến từng phòng riêng lẻ.

3.4 Ống gió vải

Ống gió vải là loại ống dẫn khí được chế tạo từ chất liệu vải chất lượng cao, thường là polyester hoặc sợi thủy tinh phủ lớp chống cháy. Chúng được sử dụng trong các hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) để phân phối không khí lạnh, nóng hoặc thông gió cho không gian lắp đặt.

Ưu điểm:

  • Có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ống gió kim loại truyền thống, giúp giảm tải trọng lên kết cấu và dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
  • Có khả năng phân phối không khí đều khắp không gian, giảm thiểu hiện tượng luồng gió mạnh và vùng chết.
  • Chất liệu vải giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn.
  • Ống gió vải có thể tháo rời và vệ sinh bằng cách giặt sạch, giúp duy trì chất lượng không khí và tăng tuổi thọ sản phẩm.

Ống gió vải

Nhược điểm:

  • Độ bền kém, khả năng chịu áp lực và va đập thấp hơn, do đó không phù hợp cho các hệ thống yêu cầu áp suất cao.
  • Bề mặt vải có thể tích tụ bụi bẩn, cần vệ sinh định kỳ để đảm bảo hiệu suất hệ thống.
  • Mặc dù được xử lý chống cháy, ống gió vải không thể chịu được nhiệt độ cao như ống gió kim loại.

Ứng dụng: Ống gió vải được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, trung tâm thương mại, phòng thí nghiệm, trường học và bệnh viện, nơi yêu cầu hệ thống thông gió hiệu quả và linh hoạt.

4. Tiêu chí lựa chọn ống gió phù hợp

  • Yêu cầu về lưu lượng không khí: Ống phải được thiết kế để đáp ứng lưu lượng không khí yêu cầu mà không gây sụt áp quá mức.
  • Hạn chế về không gian: Ống gió phải phù hợp với không gian lắp đặt. Ví dụ: Ống gió tròn có thể tiết kiệm không gian theo chiều dọc nhưng khó lắp đặt trong không gian hẹp.
  • Hiệu suất năng lượng: Chọn ống có tổn thất ma sát thấp (như ống tròn) và cách nhiệt tốt để giảm tiêu hao năng lượng.
  • Chi phí & bảo trì: Cân nhắc giá thành vật liệu, chi phí lắp đặt và bảo trì dài hạn. Ví dụ: Ống gió vuông có chi phí thấp hơn nhưng kém hiệu quả hơn ống tròn.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn xây dựng: Phải đáp ứng các quy định địa phương về chống cháy, cách nhiệt và an toàn kỹ thuật.

CÔNG TY TNHH HECOSITE 

Hotline: 0911.907.709
KẾT NỐI ZALO
GỌI ĐIỆN