Trong thời đại công nghiệp hóa và hiện đại hóa ngày càng phát triển, các yêu cầu về năng lượng, sự thoải mái và hiệu quả của hệ thống điều hòa không khí trở nên ngày càng quan trọng. Hệ thống điều hòa VRV (Variable Refrigerant Volume) và VRF (Variable Refrigerant Flow) đã trở thành giải pháp được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, linh hoạt trong thiết kế và dễ dàng lắp đặt. Vậy hệ VRV và VRF là gì? Tại sao chúng được ưa chuộng trong lĩnh vực công nghiệp?
I. Giới thiệu hệ thống điều hòa VRF và VRF
Hệ thống điều hòa VRV và VRF là hai thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ cùng một loại hệ thống điều hòa không khí trung tâm, với khả năng thay đổi lưu lượng môi chất lạnh (Variable Refrigerant Flow).
- VRV (Variable Refrigerant Volume): Đây là tên thương mại được Daikin, một trong những nhà sản xuất điều hòa không khí hàng đầu thế giới, đăng ký độc quyền. Hệ thống VRV của Daikin là sản phẩm tiên phong trong công nghệ điều hòa trung tâm với lưu lượng môi chất lạnh thay đổi, mang lại hiệu suất năng lượng cao và khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- VRF (Variable Refrigerant Flow): Thuật ngữ này được sử dụng chung để chỉ các hệ thống điều hòa không khí trung tâm có công nghệ tương tự như VRV của Daikin. Nhiều nhà sản xuất khác cũng cung cấp các hệ thống VRF với những tên gọi khác nhau, ví dụ như VRF của Mitsubishi Heavy, Multi V của LG, v.
II. VRV và VRF giải pháp tối ưu cho công nghiệp
1. Ưu điểm
- Tiết kiệm năng lượng: Nhờ khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh linh hoạt, hệ thống VRV/VRF chỉ sử dụng lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ mong muốn, giúp giảm chi phí vận hành.
- Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Mỗi dàn lạnh trong hệ thống có thể được điều khiển độc lập, cho phép người dùng thiết lập nhiệt độ phù hợp với từng khu vực.
- Linh hoạt trong thiết kế: Hệ thống VRV/VRF có thể kết nối nhiều dàn lạnh với một dàn nóng, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Hệ thống VRV/VRF sử dụng đường ống dẫn môi chất lạnh nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu chi phí lắp đặt.
2. Ứng dụng đa dạng
Hiện nay, cả 2 hệ thống VRV/VRF đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình.
Phù hợp với đa số loại hình công trình
- Công trình thương mại: Các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng, khách sạn… đều có thể sử dụng hệ thống VRV/VRF để đảm bảo điều hòa không khí hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Công trình dân dụng: Các biệt thự, căn hộ cao cấp, chung cư cũng có thể lắp đặt hệ thống VRV/VRF để mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.
- Công trình công nghiệp: Các nhà máy, xí nghiệp, kho xưởng cũng có thể ứng dụng hệ thống VRV/VRF để điều hòa không khí trong các khu vực sản xuất, văn phòng, phòng điều khiển…
- Công trình công cộng: Bệnh viện, trường học, nhà ga, sân bay…
Đa dạng về loại hình sử dụng dàn lạnh
- Dàn lạnh treo tường: Phù hợp với các không gian nhỏ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Dàn lạnh âm trần cassette: Thường được sử dụng trong các văn phòng, cửa hàng, có thiết kế đẹp và phân bổ gió đều.
- Dàn lạnh âm trần nối ống gió: Giấu kín trong trần nhà, mang lại tính thẩm mỹ cao và phù hợp với các không gian rộng.
- Dàn lạnh tủ đứng: Thường được sử dụng trong các hội trường, nhà hàng, có công suất lớn và khả năng làm mát nhanh.
Đa dạng về giải pháp sử dụng
- Giải pháp làm mát: Hệ thống VRV/VRF có thể cung cấp khả năng làm mát hiệu quả cho các không gian lớn và phức tạp.
- Giải pháp sưởi ấm: Một số hệ thống VRV/VRF còn có khả năng sưởi ấm, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái trong mùa đông.
- Giải pháp thu hồi nhiệt: Một số hệ thống VRV/VRF tiên tiến có thể thu hồi nhiệt thải từ quá trình làm mát để sử dụng cho việc làm nóng nước, giúp tiết kiệm năng lượng hơn nữa.
III. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
1. Cấu tạo
- Dàn nóng (Outdoor Unit).
- Dàn lạnh (Indoor Unit: wall mounted unit, ceiling mounted cassette, concealed ceiling unit, ….).
- Ống dẫn môi chất lạnh.
- Bộ điều khiển trung tâm.
- Các phụ kiện & thành phần khác: remote, van, bình gas, ..
2. Nguyên lý hoạt động
Cả VRV và VRF đều hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi lưu lượng môi chất lạnh để đáp ứng nhu cầu làm mát hoặc sưởi ấm của từng khu vực riêng biệt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể so với các hệ thống điều hòa truyền thống. Hệ thống VRV/VRF hoạt động bằng cách tuần hoàn môi chất lạnh giữa dàn nóng và các dàn lạnh. Dàn nóng nén và giải nhiệt môi chất, trong khi các dàn lạnh làm bay hơi môi chất để hấp thụ nhiệt từ không khí. Việc điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.cấu
Dàn nóng
- Máy nén: Nén môi chất lạnh (thường là gas) lên áp suất cao, làm tăng nhiệt độ của môi chất.
- Bình ngưng: Giải nhiệt cho môi chất lạnh, chuyển nó từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng.
- Van tiết lưu điện tử (EEV): Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào dàn lạnh, tùy thuộc vào nhu cầu làm mát/sưởi ấm.
Đường ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh ở dạng lỏng được vận chuyển từ dàn nóng đến các dàn lạnh thông qua hệ thống đường ống.
Dàn lạnh gồm
- Van tiết lưu: Giảm áp suất của môi chất lạnh, làm cho nó bay hơi và hấp thụ nhiệt từ không khí xung quanh.
- Quạt: Thổi không khí qua dàn lạnh, làm mát không khí và đưa không khí mát vào phòng.
Quá trình tuần hoàn
Môi chất lạnh ở dạng khí sau khi hấp thụ nhiệt được hút về dàn nóng để tiếp tục quá trình nén và giải nhiệt.
IV. So sánh VRV và VRF
1. Điểm giống nhau
- Nguyên lý hoạt động tương tự.
- Đều có ưu điểm về tiết kiệm năng lượng, linh hoạt và chính xác.
2. Điểm khác biệt
- VRV là thương hiệu của Daikin, VRF là thuật ngữ chung.
- VRV có thể có một số tính năng độc quyền của Daikin.
- VRF có thể có nhiều lựa chọn về thương hiệu và giá cả.
V. Lựa chọn và lắp đặt hệ thống trung tâm VRV, VRF
1. Các yếu tố cần quan tâm khi lựa chọn sử dụng hệ thống
- Công suất làm lạnh cần thiết: Tính toán công suất lạnh phù hợp với mục đích sử dụng, cần xem xét các khả năng tỏa nhiệt, phát sinh nhiệt, các trường hợp dự phòng, phát sinh khác.
- Diện tích và bố trí không gian: Tính toán và xem xét mặt bằng lắp đặt bố trí phù hợp với công năng sử dụng.
- Ngân sách đầu tư: Cần tính toán ngân sách, chi phí thiết bị, phụ kiện, hệ thống phù hợp với khả năng đầu tư.
- Các yêu cầu đặc biệt khác: Cần xem xét yêu cầu về độ ồn, tính thẩm mỹ, khả năng tích hợp – mở rộng, tiêu chuẩn môi trường cần thiết.
2. Quy trình lắp đặt VRV, VRF
Khảo sát và thiết kế hệ thống
- Khảo sát hiện trạng công trình: Kiểm tra kết cấu, vị trí lắp đặt dàn nóng, dàn lạnh, đường đi của ống đồng, ống nước ngưng, dây điện.
- Thiết kế hệ thống: Tính toán công suất, lựa chọn thiết bị, bố trí dàn nóng, dàn lạnh, đường ống, dây điện sao cho tối ưu hiệu suất và thẩm mỹ.
- Lập bản vẽ thi công: Chi tiết về vị trí, kích thước, vật liệu của các hạng mục.
Chuẩn bị vật tư và thiết bị
- Dàn nóng, dàn lạnh: Kiểm tra model, công suất, phụ kiện đi kèm.
- Ống đồng: Chọn loại ống phù hợp với công suất và chiều dài đường ống.
- Ống nước ngưng: Chọn loại ống có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực.
- Dây điện: Chọn loại dây có tiết diện phù hợp với công suất và chiều dài dây.
- Vật tư phụ: Co, tê, van, bảo ôn, giá đỡ, kẹp…
Thi công lắp đặt
- Lắp đặt dàn nóng: Chọn vị trí chắc chắn, thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Lắp đặt dàn lạnh: Đảm bảo độ phẳng, chắc chắn, đúng vị trí theo bản vẽ.
- Đi đường ống đồng: Sử dụng kỹ thuật hàn kín, đảm bảo độ dốc để dầu hồi về máy nén.
- Đi đường ống nước ngưng: Đảm bảo độ dốc để nước ngưng thoát ra ngoài.
- Đi dây điện: Đấu nối đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn điện.
- Bảo ôn ống đồng và ống nước ngưng: Sử dụng vật liệu bảo ôn chất lượng, đảm bảo độ kín.
Kiểm tra và vận hành thử
- Kiểm tra áp suất gas: Đảm bảo áp suất đúng theo quy định của nhà sản xuất.
- Kiểm tra độ kín của hệ thống: Sử dụng máy dò rò rỉ hoặc bọt xà phòng.
- Kiểm tra hoạt động của các thiết bị: Đảm bảo máy nén, quạt, van hoạt động bình thường.
- Vận hành thử: Chạy thử hệ thống ở các chế độ khác nhau, kiểm tra hiệu quả làm lạnh, độ ồn.
Nghiệm thu và bàn giao
- Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống: Đảm bảo mọi thứ hoạt động ổn định và đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Lập biên bản nghiệm thu: Ghi nhận các thông số kỹ thuật, kết quả kiểm tra.
- Bàn giao cho chủ đầu tư: Hướng dẫn sử dụng, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống.
VI. Bảo trì và bảo dưỡng điều hòa VRV, VRF công nghiệp
1. Tầm quan trọng của bảo trì định kỳ
Bảo trì định kỳ hệ thống điều hòa VRV, VRF không chỉ là việc làm cần thiết mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng như:
- Đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị, hệ thống
- Đảm bảo chất lượng không khí trong lành
- An toàn cho người sử dụng và thiết bị
- Tiết kiệm chi phí
- Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn
2. Các công tác bảo trì cơ bản
Các công tác cơ bản
- Bảo trì dàn lạnh (Indoor Unit).
- Bảo trì dàn nóng (Outdoor Unit).
- Kiểm tra hệ thống điện và điều khiển.
- Kiểm tra hệ thống gas.
Các dấu hiệu cho thấy hệ thống cần bảo trì
- Hiệu suất làm lạnh kém.
- Tiếng ồn lạ phát ra từ dàn nóng hoặc dàn lạnh.
- Có mùi lạ phát ra từ hệ thống.
- ước rò rỉ từ dàn lạnh.
- Điện năng tiêu thụ tăng đột biến.
3. Dịch vụ bảo trì, nâng cấp hệ điều hòa trung tâm
Trong công tác thi công lắp đặt hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF nên thuê đơn vị thi công chuyên nghiệp, có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng và an toàn. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động trong quá trình thi công. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống định kỳ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.
CÔNG TY TNHH HECOSITE
- Liên hệ: 0911.907.709
- Email: info@hecosite.com
- Nhà xưởng: Lô MN, Đường số 7, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam