CÔNG TY TNHH HECOSITE
- Liên hệ: 0911.907.709
- Email: info@hecosite.com
- Nhà xưởng: Lô MN, Đường số 7, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam
AHU HECOSITE – Thiết bị xử lý không khí chuyên nghiệp, nâng cao hiệu suất với công nghệ mới, hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của hệ thống HVAC.
HECOSITE cung cấp các dòng sản phẩm chất lượng, đa dạng và linh hoạt. Mang đến giải pháp xử lý không khí toàn diện và tùy chỉnh, đáp ứng mọi nhu cầu đặc thù của từng dự án. Được thiết kế và sản xuất tại nhà máy TP.HCM, sản phẩm HECOSITE tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng hiện hành và thông qua các lần kiểm thử nghiêm ngặt.
Đội ngũ kỹ sử và chuyên gia của HECOSITE luôn cam kết xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, đồng hành cùng khách hàng trong quá trình thiết kế, lắp đặt, vận hành đến bảo trì hệ thống xử lý không khí. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn mang đến các giải pháp tối ưu, đáp ứng yêu cầu về thiết kế, hiệu suất, chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhiệt lạnh – điện lạnh, sản xuất lắp đặt thiết bị điều hòa không khí công nghiệp, đội ngũ kỹ sư HECOSITE tự tin với chuyên môn sâu rộng và am hiểu sâu sắc về việc ứng dụng thiết bị xử lý không khí, xử lý ẩm trong các ngành đặc thù như Y tế, chăm sóc sức khỏe, sản xuất dược phẩm, thực phẩm, sản xuất điện tử, …
Model | 0607 | 0710 | 0811 | 1011 | 1114 | 1314 | 1316 | 1416 | 1518 | |
Height | 720 | 820 | 920 | 1120 | 1220 | 1420 | 1420 | 1520 | 1620 | |
Width | 820 | 1120 | 1220 | 1220 | 1520 | 1520 | 1720 | 1720 | 1920 | |
Type 1 | C | 900 | 1000 | 1000 | 1100 | 1100 | 1300 | 1300 | 1500 | 1500 |
D | 1300 | 1300 | 1300 | 1300 | 1300 | 1300 | 1300 | 1300 | 1300 | |
E | 2200 | 2300 | 2300 | 2300 | 2300 | 2600 | 2600 | 2800 | 2800 | |
Type 2 | A | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
B | – | – | – | – | – | – | – | – | – | |
C | 900 | 1000 | 1000 | 1100 | 1100 | 1300 | 1300 | 1500 | 1500 | |
D | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 | 1700 | |
E | 2600 | 2700 | 2700 | 2800 | 2800 | 3000 | 3000 | 3200 | 3200 |
Bảng tham khảo kích thước mẫu model AHU loại 1 và 2
Model | Air Flow (m³/h) |
Inlet Air DB/WB: 27/19.5 (ºC) | |||||
4 Rows | 6 Rows | 8 Rows | |||||
Sensible heat kW |
Total heat kW |
Sensible heat kW |
Total heat kW |
Sensible heat kW |
Total heat kW |
||
Model-0607 | 2877 | 12.2 | 16.8 | 14.4 | 20.6 | 16.2 | 24.2 |
Model-0710 | 3338 | 13.1 | 17.3 | 16.7 | 24.1 | 18.0 | 26.5 |
Model-0811 | 4451 | 17.9 | 24.0 | 22.6 | 32.8 | 25.3 | 37.9 |
Model-1011 | 7192 | 30.5 | 42.1 | 37.7 | 55.1 | 40.6 | 60.6 |
… | … | … | … | … | … | … | … |
Model-1518 | 18050 | 80.0 | 112.1 | 94.5 | 137.4 | 105.4 | 158.0 |
Bảng công suất lạnh AHU – Tham khảo theo Model
Lựa chọn sử dụng thiết bị dựa trên việc xác định lưu lượng gió. Tuy nhiên, cần tuân theo khuyến cáo về vận tốc gió qua dàn trao đổi nhiệt (coil) và lọc sau như sau:
Chiều cao (H) không bao gồm 100mm của chân đế và chiều cao van gió ở mặt trên của AHU. Chiều rộng (W) không bao gồm chiều cao của van gió ở mặt hông và các đường ống nước kết nối. Chiều dài (L) dựa trên công năng và thành phần của AHU khi thiết kế.
CÔNG TY TNHH HECOSITE