Dàn bay hơi | Dàn lạnh là gì?
Dàn lạnh là “cụm thiết bị” đặt trong nhà (Indoor Unit), trực tiếp tiếp xúc và làm lạnh không khí cho không gian cần điều hòa. Chức năng chính là làm lạnh và khử ẩm không khí, sau đó cấp lại không khí đã xử lý vào không gian sử dụng. Thành phần cơ bản của dàn lạnh gồm: Dàn bay hơi (Evaporator Coil), Quạt gió, Bộ lọc không khí, Máng và ống thoát nước ngưng, Vỏ và kết cấu lắp đặt.
Dàn bay hơi | Evaporator Coil là bộ phận trao đổi nhiệt cốt lõi nằm bên trong dàn lạnh. Môi chất lỏng sau van tiết lưu đi vào dàn bay hơi với áp suất thấp, nhiệt độ thấp và chuyển sang trạng thái hơi khi nhận nhiệt từ không khí đi qua bề mặt coil. Quá trình này tạo ra hiệu ứng làm lạnh và đồng thời khử ẩm trong không khí, giúp duy trì điều kiện nhiệt ẩm ổn định cho không gian được điều hòa.
Không khí bị khử đi một phần độ ẩm khi đi qua bề mặt dàn bay hơi có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ đọng sương (dew point), hơi nước trong không khí sẽ ngưng tụ lại trên bề mặt ống và cánh tản nhiệt. Nước ngưng thường được gom về máng xả và dẫn ra ngoài.
Cấu tạo của Evaporator coil (coil dàn lạnh)
Evaporator coil thường được chế tạo theo cấu trúc ống-cánh (ống đồng, cánh nhôm phủ chống oxy hóa) nhằm tối ưu hóa diện tích trao đổi nhiệt:
- Ống đồng: dẫn môi chất lạnh, kích thước phổ biến 3/8″, 1/2″, 5/8″.
- Cánh nhôm (Fin): tăng diện tích tiếp xúc với dòng khí, mật độ fin cao để tối ưu hấp nhiệt.
- Khung coil: thép mạ kẽm hoặc inox tùy điều kiện vận hành.
- Khay nước ngưng: thu nước ngưng khi không khí được làm lạnh và giảm ẩm.
- Điện trở xả băng (có trong hệ lạnh âm): giảm đóng băng bề mặt coil.
Cấu tạo có sự khác biệt tùy theo thiết bị sử dụng: AHU, FCU, dàn lạnh chiller, máy sấy khí hay các buồng lạnh công nghiệp.
Nguyên lý hoạt động của dàn lạnh
Chu trình bay hơi diễn ra theo trình tự:
- Môi chất lạnh dạng lỏng áp suất thấp đi vào dàn bay hơi sau van tiết lưu.
- Không khí nóng hơn trong môi trường đi qua bề mặt evaporator coil.
- Nhiệt được truyền vào môi chất lạnh, làm môi chất bay hơi và chuyển sang dạng khí.
- Không khí sau khi mất nhiệt được làm lạnh và đưa vào không gian sử dụng.
- Một phần hơi nước trong không khí ngưng tụ lại, chảy xuống khay xả.
Dàn bay hơi hoạt động liên tục và phụ thuộc chặt chẽ vào lưu lượng gió, nhiệt độ vào coil và lưu lượng môi chất.
So sánh dàn bay hơi và dàn ngưng tụ (Evaporator vs Condenser)
- Dàn bay hơi (Evaporator Coil): là bộ phận hấp thụ nhiệt từ không gian cần làm lạnh, nhờ hoạt động bay hơi của môi chất trong coil và tạo bề mặt có nhiệt độ thấp. Dàn bay hơi là một bộ phận trong dàn lạnh.
- Dàn ngưng tụ (Condenser Coil): thải nhiệt ra môi trường, môi chất lạnh ngưng tụ trong coil và chuyển từ hơi sang lỏng. Dàn ngưng là một bộ phận trong dàn nóng.
Bảng so sánh tổng quan:
| Tính năng | Dàn bay hơi (Evaporator) | Dàn ngưng tụ (Condenser) |
| Vị trí | Dàn lạnh | Indoor Unit (bộ xử lý không khí, gác mái, v.v.) | Dàn nóng | Đơn vị ngoài trời (Outdoor Unit) |
| Chức năng chính | Hấp thụ nhiệt từ không khí trong nhà | Giải phóng nhiệt cho không khí ngoài trời |
| Thay đổi trạng thái chất làm lạnh | Chất lỏng thành khí (bay hơi) | Khí thành chất lỏng (ngưng tụ) |
| Nhiệt độ | “Mặt lạnh” (hấp thụ nhiệt) | “Mặt nóng” (giải phóng nhiệt) |
| Mục đích thiết kế | Tối đa hóa khả năng hấp thụ nhiệt | Tối ưu hóa giải phóng nhiệt |
| Kích thước tương đối | Nói chung nhỏ hơn cuộn dây ngưng tụ | Nói chung lớn hơn thiết bị bay hơi để loại bỏ nhiều nhiệt hơn |
Ứng dụng phổ biến của Evaporator Coil
Dàn bay hơi được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị và hệ thống xử lý không khí:
- AHU và FCU trong các tòa nhà, bệnh viện, trung tâm thương mại.
- Dàn lạnh Chiller cho hệ HVAC trung tâm.
- Kho lạnh, buồng lạnh, hầm cấp đông.
- Thiết bị xử lý khí tươi, thiết bị hút ẩm công nghiệp.
- Máy lạnh dân dụng và thương mại.
Coil dàn lạnh là thành phần quyết định tải lạnh đầu ra của hệ thống, do đó yêu cầu thiết kế chính xác và vận hành ổn định.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất dàn bay hơi
Hiệu suất của evaporator coil phụ thuộc vào nhiều thông số kỹ thuật:
- Lưu lượng gió (CFM): gió yếu làm coil dễ đóng băng, giảm trao đổi nhiệt.
- Độ sạch của bề mặt coil: bụi và dầu làm giảm diện tích trao đổi nhiệt.
- Mật độ fin và số hàng ống: quyết định khả năng hấp nhiệt.
- Nhiệt độ không khí vào coil: ảnh hưởng trực tiếp công suất lạnh.
- Tình trạng gas và áp suất hút: gas thiếu làm coil không đủ tải.
Các sự cố thường gặp
- Coil đóng băng do thiếu gió hoặc gas.
- Coil bẩn gây sụt áp và giảm công suất lạnh.
- Rò rỉ môi chất trên ống đồng hoặc các mối hàn.
- Ăn mòn ở fin trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất.
- Nước ngưng tràn do nghẹt đường thoát nước.
Việc vệ sinh, kiểm tra định kỳ và theo dõi áp suất vận hành giúp kéo dài tuổi thọ coil.
Dàn lạnh | Evaporator Coil HECOSITE
HECOSITE sản xuất và cung cấp các loại coil dàn lạnh cho AHU, FCU, chiller và kho lạnh công nghiệp. Coil được chế tạo theo yêu cầu về kích thước, lưu lượng gió và loại môi chất.
Dàn lạnh trong kho đông/kho lạnh Công nghiệp
Quy trình sản xuất gồm uốn ống, xẻ fin, giằng khung và test áp lực, đảm bảo độ kín và hiệu suất theo tiêu chuẩn.
Dịch vụ bao gồm:
- Sản xuất coil mới theo thông số kỹ thuật.
- Gia công coil thay thế theo mẫu cũ.
- Xử lý chống ăn mòn cho coil vận hành trong môi trường đặc thù.
- Báo giá nhanh theo kích thước và số lượng.
CÔNG TY TNHH HECOSITE



